Trang chủCPTP • OTCMKTS
add
Capital Properties, Inc. Common Stock
Giá đóng cửa hôm trước
9,95 $
Phạm vi một năm
9,88 $ - 12,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
65,67 Tr USD
Số lượng trung bình
1,16 N
Tỷ số P/E
31,71
Tỷ lệ cổ tức
2,81%
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,49 Tr | 0,13% |
Chi phí hoạt động | 325,00 N | 0,62% |
Thu nhập ròng | 428,00 N | -37,70% |
Biên lợi nhuận ròng | 28,65 | -37,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 964,00 N | -2,03% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,62% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 847,00 N | -19,18% |
Tổng tài sản | 8,98 Tr | 1,43% |
Tổng nợ | 1,40 Tr | -6,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,58 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 26,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 30,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 428,00 N | -37,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | 679,00 N | -10,89% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -263,00 N | -1.215,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -462,00 N | 0,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -46,00 N | -116,43% |
Dòng tiền tự do | 643,75 N | -2,50% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
3