Trang chủCPTP • OTCMKTS
add
Capital Properties, Inc. Common Stock
Giá đóng cửa hôm trước
10,35 $
Mức chênh lệch một ngày
10,75 $ - 11,39 $
Phạm vi một năm
8,89 $ - 11,39 $
Giá trị vốn hóa thị trường
70,95 Tr USD
Số lượng trung bình
1,41 N
Tỷ số P/E
30,33
Tỷ lệ cổ tức
2,60%
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,42 Tr | -3,47% |
Chi phí hoạt động | 396,00 N | 2,33% |
Thu nhập ròng | 565,00 N | -9,02% |
Biên lợi nhuận ròng | 39,84 | -5,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 840,00 N | -4,65% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,24% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 850,00 N | 30,37% |
Tổng tài sản | 9,05 Tr | 1,16% |
Tổng nợ | 1,30 Tr | -3,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,75 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 22,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 26,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 565,00 N | -9,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | 378,00 N | 60,17% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -39,00 N | 96,88% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -462,00 N | 0,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -123,00 N | 91,66% |
Dòng tiền tự do | 161,25 N | 482,79% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1979
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
3