Trang chủCPTP • OTCMKTS
add
Capital Properties, Inc. Common Stock
Giá đóng cửa hôm trước
9,98 $
Phạm vi một năm
9,88 $ - 12,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
65,87 Tr USD
Số lượng trung bình
432,00
Tỷ số P/E
31,99
Tỷ lệ cổ tức
2,81%
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,37 Tr | 4,49% |
Chi phí hoạt động | 357,00 N | 7,53% |
Thu nhập ròng | 522,00 N | -2,25% |
Biên lợi nhuận ròng | 38,05 | -6,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 777,00 N | 0,26% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,65% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 973,00 N | -54,25% |
Tổng tài sản | 9,07 Tr | 2,04% |
Tổng nợ | 1,43 Tr | -2,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,64 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 20,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 24,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 522,00 N | -2,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | 651,00 N | 19,89% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -63,00 N | -106,31% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -462,00 N | 0,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 126,00 N | -88,32% |
Dòng tiền tự do | 501,50 N | -2,67% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
3