Trang chủCPTP • TLV
add
Capital Point Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
51,10 ILA
Phạm vi một năm
40,00 ILA - 62,20 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
68,26 Tr ILS
Số lượng trung bình
3,59 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,74 Tr | 202,17% |
Chi phí hoạt động | 2,96 Tr | 35,64% |
Thu nhập ròng | 2,47 Tr | 152,01% |
Biên lợi nhuận ròng | 25,35 | 117,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,74 Tr | 580,59% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 68,79 Tr | 42,83% |
Tổng tài sản | 143,73 Tr | -13,60% |
Tổng nợ | 26,71 Tr | 3,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 117,02 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 133,58 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,47 Tr | 152,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,11 Tr | -127,65% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 13,92 Tr | 341,76% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -91,50 N | 33,70% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 11,62 Tr | 266,69% |
Dòng tiền tự do | 4,21 Tr | 462,78% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Nhân viên
4