Trang chủCPTP • TLV
add
Capital Point Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
48,60 ILA
Phạm vi một năm
40,00 ILA - 67,10 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
65,19 Tr ILS
Số lượng trung bình
39,02 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,66 Tr | -65,23% |
Chi phí hoạt động | 1,95 Tr | -42,64% |
Thu nhập ròng | -14,42 Tr | -357,32% |
Biên lợi nhuận ròng | -309,47 | -840,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,86 Tr | -71,85% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 41,18 Tr | -20,00% |
Tổng tài sản | 137,94 Tr | -21,87% |
Tổng nợ | 25,99 Tr | -4,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 111,94 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 133,58 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -14,42 Tr | -357,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,24 Tr | 43,49% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,21 Tr | -66,03% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -160,50 N | -16,73% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 968,00 N | -77,00% |
Dòng tiền tự do | 1,78 Tr | -74,05% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Nhân viên
4