Trang chủCPV • ASX
add
ClearVue Technologies Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,23 $
Mức chênh lệch một ngày
0,21 $ - 0,23 $
Phạm vi một năm
0,21 $ - 0,78 $
Giá trị vốn hóa thị trường
56,32 Tr AUD
Số lượng trung bình
387,63 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 19,91 N | 3.519,27% |
Chi phí hoạt động | 2,23 Tr | 21,86% |
Thu nhập ròng | -2,32 Tr | -17,55% |
Biên lợi nhuận ròng | -11,68 N | 96,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,23 Tr | -13,21% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,55 Tr | -31,18% |
Tổng tài sản | 12,35 Tr | 1,23% |
Tổng nợ | 2,28 Tr | 54,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,07 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 243,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -47,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -55,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,32 Tr | -17,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,18 Tr | -30,76% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -310,86 N | 21,73% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,69 Tr | 7.332,99% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,19 Tr | 156,72% |
Dòng tiền tự do | -1,43 Tr | -17,69% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web