Trang chủCPW-F • BKK
add
Copperwired PCL
Giá đóng cửa hôm trước
1,62 ฿
Phạm vi một năm
1,62 ฿ - 1,62 ฿
Giá trị vốn hóa thị trường
1,27 T THB
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(THB) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,51 T | 15,49% |
Chi phí hoạt động | 277,07 Tr | 17,93% |
Thu nhập ròng | 44,77 Tr | 8,50% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 80,38 Tr | 7,47% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,32% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(THB) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 177,45 Tr | 32,08% |
Tổng tài sản | 2,40 T | 17,73% |
Tổng nợ | 1,55 T | 30,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | — | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 600,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(THB) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 44,77 Tr | 8,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | 140,35 Tr | -27,02% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -32,92 Tr | 10,02% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -64,46 Tr | 67,09% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 42,96 Tr | 207,05% |
Dòng tiền tự do | 97,89 Tr | -30,08% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
708