Trang chủCPWR • OTCMKTS
add
Ocean Thermal Energy Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,00030 $
Mức chênh lệch một ngày
0,00030 $ - 0,00030 $
Giá trị vốn hóa thị trường
55,31 N USD
Số lượng trung bình
17,36 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 350,58 N | -0,42% |
Thu nhập ròng | 329,81 Tr | 36.689,50% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 115,15 N | 8.101,50% |
Tổng tài sản | 120,15 N | 1.776,16% |
Tổng nợ | 43,62 Tr | 20,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -43,50 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 184,37 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -920,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 329,81 Tr | 36.689,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | -122,47 N | -378,95% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 172,43 N | 777,06% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 49,96 N | 945,38% |
Dòng tiền tự do | -330,51 Tr | -89.555,22% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2