Trang chủCPX • LON
add
Cap-XX
Giá đóng cửa hôm trước
0,13 GBX
Mức chênh lệch một ngày
0,12 GBX - 0,13 GBX
Phạm vi một năm
0,075 GBX - 0,48 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
6,78 Tr GBP
Số lượng trung bình
93,90 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,21 Tr | 6,77% |
Chi phí hoạt động | 1,76 Tr | -31,10% |
Thu nhập ròng | -845,75 N | 50,71% |
Biên lợi nhuận ròng | -69,99 | 53,83% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,16 Tr | 41,13% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,16 Tr | 1.166,48% |
Tổng tài sản | 13,25 Tr | 46,74% |
Tổng nợ | 4,64 Tr | -15,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,61 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,74 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -25,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -31,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -845,75 N | 50,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,25 Tr | -84,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,06 N | -34,58% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,41 Tr | 575,05% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,12 Tr | 196,97% |
Dòng tiền tự do | -659,10 N | 40,78% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
22