Trang chủCPXWF • OTCMKTS
add
Capital Power Corp
44,19 $
Sau giờ giao dịch:(0,67%)+0,30
44,49 $
Đóng cửa: 29 thg 11, 16:48:47 GMT-5 · USD · OTCMKTS · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
45,38 $
Mức chênh lệch một ngày
44,19 $ - 44,19 $
Phạm vi một năm
24,66 $ - 45,38 $
Giá trị vốn hóa thị trường
8,12 T CAD
Số lượng trung bình
24,51 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
.INX
0,56%
0,42%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,01 T | -7,99% |
Chi phí hoạt động | 209,00 Tr | 16,76% |
Thu nhập ròng | 179,00 Tr | -34,67% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,67 | -29,01% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,10 | -19,88% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 418,00 Tr | -20,23% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,94% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 155,00 Tr | -67,71% |
Tổng tài sản | 11,98 T | 21,99% |
Tổng nợ | 8,22 T | 24,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,77 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 130,51 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,87 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 179,00 Tr | -34,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | 236,00 Tr | -50,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -180,00 Tr | 15,09% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -234,00 Tr | -854,84% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -179,00 Tr | -160,47% |
Dòng tiền tự do | 1,62 Tr | 102,73% |
Giới thiệu
Capital Power is a Canadian independent power generation company based in Edmonton, Alberta, Canada. It develops, acquires, owns and operates power generation facilities using a variety of energy sources. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1891
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
840