Trang chủCQE • ASX
add
Charter Hall Social Infrastructure REIT
Giá đóng cửa hôm trước
2,96 $
Mức chênh lệch một ngày
2,89 $ - 2,95 $
Phạm vi một năm
2,35 $ - 3,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,08 T AUD
Số lượng trung bình
1,07 Tr
Tỷ số P/E
48,66
Tỷ lệ cổ tức
5,34%
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 32,30 Tr | 29,72% |
Chi phí hoạt động | 700,00 N | 40,00% |
Thu nhập ròng | 15,50 Tr | 384,40% |
Biên lợi nhuận ròng | 47,99 | 319,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 18,30 Tr | -15,28% |
Tổng tài sản | 2,14 T | -3,91% |
Tổng nợ | 708,10 Tr | -7,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,43 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 373,56 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 15,50 Tr | 384,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | 17,25 Tr | 18,97% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 25,15 Tr | 2.186,36% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -40,15 Tr | -148,61% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,25 Tr | 509,09% |
Dòng tiền tự do | 8,59 Tr | 71,88% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web