Trang chủCQP • NYSE
add
Cheniere Energy Partners LP
Giá đóng cửa hôm trước
59,21 $
Mức chênh lệch một ngày
57,78 $ - 60,00 $
Phạm vi một năm
46,71 $ - 68,42 $
Giá trị vốn hóa thị trường
28,80 T USD
Số lượng trung bình
173,74 N
Tỷ số P/E
13,98
Tỷ lệ cổ tức
5,46%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,46 T | -8,41% |
Chi phí hoạt động | 199,00 Tr | 1,02% |
Thu nhập ròng | 623,00 Tr | -31,24% |
Biên lợi nhuận ròng | 25,33 | -24,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,09 | -22,70% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 983,00 Tr | -22,78% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 270,00 Tr | -53,04% |
Tổng tài sản | 17,45 T | -3,59% |
Tổng nợ | 17,96 T | -4,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -509,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 484,05 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 15,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 623,00 Tr | -31,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | 876,00 Tr | -4,37% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -50,00 Tr | 1,96% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -858,00 Tr | -11,72% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -32,00 Tr | -132,99% |
Dòng tiền tự do | 634,38 Tr | 5,51% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.714