Trang chủCQR • CVE
add
Conquest Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,035 $
Mức chênh lệch một ngày
0,030 $ - 0,030 $
Phạm vi một năm
0,015 $ - 0,040 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,06 Tr CAD
Số lượng trung bình
60,58 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 89,53 N | 1,89% |
Thu nhập ròng | -131,19 N | 54,39% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 831,82 N | -33,09% |
Tổng tài sản | 895,51 N | -35,39% |
Tổng nợ | 98,60 N | 85,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 796,91 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 135,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -22,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -25,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -131,19 N | 54,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | -69,50 N | 4,08% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -69,50 N | 4,08% |
Dòng tiền tự do | -41,76 N | 16,08% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1945
Trụ sở chính
Trang web