Trang chủCR1 • ASX
add
Constellation Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,16 $
Phạm vi một năm
0,082 $ - 0,26 $
Giá trị vốn hóa thị trường
10,09 Tr AUD
Số lượng trung bình
38,40 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 554,81 N | 65,90% |
Thu nhập ròng | -535,03 N | -72,41% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -552,49 N | -66,54% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,29 Tr | -5,05% |
Tổng tài sản | 2,68 Tr | -4,26% |
Tổng nợ | 101,29 N | 56,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,58 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 61,51 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -51,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -53,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -535,03 N | -72,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | -349,80 N | -8,89% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,74 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 678,28 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 326,74 N | 201,72% |
Dòng tiền tự do | -153,52 N | 24,61% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trang web