Trang chủCR1 • ASX
add
Constellation Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,15 $
Mức chênh lệch một ngày
0,14 $ - 0,14 $
Phạm vi một năm
0,12 $ - 0,25 $
Giá trị vốn hóa thị trường
11,43 Tr AUD
Số lượng trung bình
11,43 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 672,16 N | 55,24% |
Thu nhập ròng | -652,24 N | -58,53% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -669,84 N | -55,67% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,31 Tr | -19,99% |
Tổng tài sản | 2,03 Tr | 0,64% |
Tổng nợ | 252,09 N | 134,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,78 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 63,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -82,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -94,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -652,24 N | -58,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | -478,89 N | -23,53% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -10,35 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,38 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -490,62 N | -26,56% |
Dòng tiền tự do | -293,88 N | -8,60% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trang web