Trang chủCR3 • ASX
add
Core Energy Minerals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,013 $
Mức chênh lệch một ngày
0,012 $ - 0,014 $
Phạm vi một năm
0,0090 $ - 0,060 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,67 Tr AUD
Số lượng trung bình
569,27 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 277,65 N | -39,08% |
Thu nhập ròng | -379,26 N | 48,25% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -284,64 N | 45,09% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 121,16 N | -71,08% |
Tổng tài sản | 3,51 Tr | -46,94% |
Tổng nợ | 3,31 Tr | 39,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 198,92 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 167,37 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -20,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -34,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -379,26 N | 48,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | -186,96 N | 51,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -291,87 N | -867,96% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 348,20 N | 13.852,13% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -130,62 N | 68,49% |
Dòng tiền tự do | -505,70 N | 29,78% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
1