Trang chủCR3 • ASX
add
Core Energy Minerals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,032 $
Mức chênh lệch một ngày
0,030 $ - 0,032 $
Phạm vi một năm
0,020 $ - 0,080 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,16 Tr AUD
Số lượng trung bình
42,63 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 86,81 N | -74,51% |
Thu nhập ròng | -2,44 Tr | -490,59% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -124,98 N | 67,61% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 382,40 N | -69,36% |
Tổng tài sản | 3,65 Tr | -54,14% |
Tổng nợ | 3,11 Tr | 21,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 547,84 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 165,54 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -18,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,44 Tr | -490,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | -15,96 N | 94,44% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -472,58 N | -166,46% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 470,25 N | -46,26% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -18,29 N | -104,45% |
Dòng tiền tự do | -413,39 N | -3,73% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
1