Trang chủCR9 • ASX
add
Corella Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0060 $
Phạm vi một năm
0,0040 $ - 0,028 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,95 Tr AUD
Số lượng trung bình
241,30 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 247,23 N | 9,17% |
Thu nhập ròng | -313,82 N | -31,81% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -247,04 N | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 724,78 N | -70,43% |
Tổng tài sản | 3,70 Tr | -23,97% |
Tổng nợ | 185,75 N | -11,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,52 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 465,09 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -16,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -17,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -313,82 N | -31,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | -280,82 N | -47,42% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -100,64 N | 67,34% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,47 N | -99,73% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -379,99 N | -805,50% |
Dòng tiền tự do | -284,04 N | 33,84% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web