Trang chủCR9 • ASX
add
Corella Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0020 $
Mức chênh lệch một ngày
0,0020 $ - 0,0020 $
Phạm vi một năm
0,0017 $ - 0,018 $
Giá trị vốn hóa thị trường
465,09 N AUD
Số lượng trung bình
508,40 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 256,77 N | -15,10% |
Thu nhập ròng | -265,24 N | 13,10% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -256,58 N | -2,92% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 86,18 N | -94,21% |
Tổng tài sản | 3,25 Tr | -22,40% |
Tổng nợ | 218,94 N | 134,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,03 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 467,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -19,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -20,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -265,24 N | 13,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | -229,85 N | 9,34% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -103,78 N | 53,12% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 12,06 N | 1.078,98% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -321,57 N | 32,14% |
Dòng tiền tự do | -248,02 N | 25,79% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web