Trang chủCRAB • IDX
add
Toba Surimi Industries Tbk Pt
Giá đóng cửa hôm trước
256,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
254,00 Rp - 256,00 Rp
Phạm vi một năm
236,00 Rp - 316,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
499,20 T IDR
Số lượng trung bình
2,22 Tr
Tỷ số P/E
17,21
Tỷ lệ cổ tức
0,78%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 153,18 T | -6,59% |
Chi phí hoạt động | 14,31 T | 40,01% |
Thu nhập ròng | 15,44 T | 77,82% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,08 | 90,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 17,19 T | -4,23% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,78% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 44,96 T | 143,50% |
Tổng tài sản | 295,54 T | -14,72% |
Tổng nợ | 76,31 T | -50,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 219,23 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,95 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 12,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 15,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 15,44 T | 77,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | 64,61 T | 375,56% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,33 T | -292,30% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -37,77 T | -235,51% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 24,71 T | 482,84% |
Dòng tiền tự do | 54,57 T | 328,35% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
635