Trang chủCRAB • IDX
add
Toba Surimi Industries Tbk Pt
Giá đóng cửa hôm trước
240,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
236,00 Rp - 242,00 Rp
Phạm vi một năm
226,00 Rp - 270,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
468,00 T IDR
Số lượng trung bình
946,29 N
Tỷ số P/E
15,81
Tỷ lệ cổ tức
0,83%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 128,39 T | -11,74% |
Chi phí hoạt động | 12,74 T | 28,94% |
Thu nhập ròng | 5,90 T | -5,01% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,59 | 7,49% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,36 T | -20,71% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,45% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 66,47 T | 179,23% |
Tổng tài sản | 300,05 T | -6,73% |
Tổng nợ | 72,40 T | -39,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 227,65 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,95 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,90 T | -5,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,08 T | -75,85% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,03 T | 1,47% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,11 T | 104,28% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 7,99 T | 268,55% |
Dòng tiền tự do | 6,73 T | -71,26% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
635