Trang chủCRAB • IDX
add
Toba Surimi Industries Tbk Pt
Giá đóng cửa hôm trước
258,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
256,00 Rp - 260,00 Rp
Phạm vi một năm
212,00 Rp - 338,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
507,00 T IDR
Số lượng trung bình
2,75 Tr
Tỷ số P/E
22,78
Tỷ lệ cổ tức
0,77%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 154,73 T | 1,71% |
Chi phí hoạt động | 15,59 T | 6,16% |
Thu nhập ròng | 5,74 T | 77,33% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,71 | 74,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 12,26 T | 212,72% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,62% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 20,25 T | 42,35% |
Tổng tài sản | 312,30 T | -0,76% |
Tổng nợ | 108,91 T | -15,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 203,38 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,95 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,74 T | 77,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,57 T | 432,56% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -367,72 Tr | -9,20% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -11,35 T | -5,22% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,56 T | 74,34% |
Dòng tiền tự do | 8,59 T | 537,71% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
635