Trang chủCRAD-B • STO
add
C Rad AB
Giá đóng cửa hôm trước
29,55 kr
Mức chênh lệch một ngày
29,80 kr - 30,20 kr
Phạm vi một năm
26,05 kr - 49,95 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
972,31 Tr SEK
Số lượng trung bình
43,62 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 118,80 Tr | 0,68% |
Chi phí hoạt động | 69,90 Tr | 5,43% |
Thu nhập ròng | -8,10 Tr | -150,62% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,82 | -150,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,24 | -151,06% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 11,88 Tr | -16,36% |
Thuế suất hiệu dụng | -5,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 161,10 Tr | 9,59% |
Tổng tài sản | 466,20 Tr | 8,57% |
Tổng nợ | 137,00 Tr | -1,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 329,20 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 33,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -8,10 Tr | -150,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | 25,70 Tr | 54,82% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,40 Tr | -41,18% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -900,00 N | -12,50% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 10,20 Tr | -42,05% |
Dòng tiền tự do | 2,81 Tr | -68,81% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
99