Trang chủCRAFTSMAN • NSE
add
Craftsman Automation Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4.962,20 ₹
Mức chênh lệch một ngày
4.894,35 ₹ - 5.239,95 ₹
Phạm vi một năm
3.782,05 ₹ - 7.121,25 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
123,42 T INR
Số lượng trung bình
39,36 N
Tỷ số P/E
43,57
Tỷ lệ cổ tức
0,22%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,14 T | 2,96% |
Chi phí hoạt động | 4,22 T | 10,69% |
Thu nhập ròng | 616,90 Tr | -34,75% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,08 | -36,66% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 27,24 | -39,13% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,91 T | -19,85% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,91% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,51 T | 1.027,11% |
Tổng tài sản | 59,30 T | 39,64% |
Tổng nợ | 31,46 T | 18,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 27,84 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 22,65 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 616,90 Tr | -34,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trang web
Nhân viên
2.500