Trang chủCRAFTSMAN • NSE
add
Craftsman Automation Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5.259,00 ₹
Mức chênh lệch một ngày
5.190,00 ₹ - 5.319,50 ₹
Phạm vi một năm
3.700,00 ₹ - 7.121,25 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
125,93 T INR
Số lượng trung bình
69,42 N
Tỷ số P/E
63,09
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 17,49 T | 58,25% |
Chi phí hoạt động | 6,53 T | 199,28% |
Thu nhập ròng | 667,60 Tr | 7,11% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,82 | -32,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 31,96 | 8,34% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,36 T | 17,44% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,61% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,47 T | 104,06% |
Tổng tài sản | 71,16 T | 51,23% |
Tổng nợ | 42,60 T | 44,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 28,57 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 23,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 667,60 Tr | 7,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trang web
Nhân viên
2.500