Trang chủCRAV • EPA
add
Caisse Regionl D Cr Agrcl Mtl Atlntq Vnd
Giá đóng cửa hôm trước
100,92 €
Mức chênh lệch một ngày
99,71 € - 102,80 €
Phạm vi một năm
74,98 € - 105,70 €
Giá trị vốn hóa thị trường
121,36 Tr EUR
Số lượng trung bình
483,00
Tỷ số P/E
8,60
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
EPA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 95,62 Tr | 9,59% |
Chi phí hoạt động | 83,17 Tr | 4,01% |
Thu nhập ròng | 9,41 Tr | 34,55% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,84 | 22,85% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 24,43% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 429,47 Tr | -21,14% |
Tổng tài sản | 32,57 T | 4,54% |
Tổng nợ | 28,59 T | 4,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,99 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,38 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,41 Tr | 34,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | 26,68 Tr | 126,75% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -15,30 Tr | -9,73% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,87 Tr | 76,45% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 9,51 Tr | 107,82% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
2.485