Trang chủCRAWA • OTCMKTS
add
Crawford United Corp
Giá đóng cửa hôm trước
73,20 $
Mức chênh lệch một ngày
62,41 $ - 71,50 $
Phạm vi một năm
34,00 $ - 73,20 $
Giá trị vốn hóa thị trường
253,97 Tr USD
Số lượng trung bình
1,16 N
Tỷ số P/E
16,33
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 46,85 Tr | 24,49% |
Chi phí hoạt động | 7,19 Tr | 35,81% |
Thu nhập ròng | 5,13 Tr | 56,23% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,95 | 25,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,51 Tr | 39,42% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,93 Tr | 70,97% |
Tổng tài sản | 131,93 Tr | 19,72% |
Tổng nợ | 51,28 Tr | 12,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 80,65 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,55 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 14,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 17,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,13 Tr | 56,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,81 Tr | 475,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,51 Tr | -19,06% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,10 Tr | -297,37% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,20 Tr | 207,14% |
Dòng tiền tự do | 5,19 Tr | 1.421,66% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1910
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
475