Trang chủCRB • ASX
add
Carbine Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0030 $
Mức chênh lệch một ngày
0,0040 $ - 0,0040 $
Phạm vi một năm
0,0020 $ - 0,0080 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,10 Tr AUD
Số lượng trung bình
230,05 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
NVDA
3,22%
0,35%
0,97%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,24 N | -34,98% |
Chi phí hoạt động | 267,23 N | -42,01% |
Thu nhập ròng | -256,99 N | 42,26% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,51 N | 11,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -256,27 N | 42,32% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 851,30 N | -48,17% |
Tổng tài sản | 9,37 Tr | -7,74% |
Tổng nợ | 91,08 N | 6,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,28 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 551,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -256,99 N | 42,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | -204,97 N | 41,50% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,35 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -208,33 N | 40,54% |
Dòng tiền tự do | -116,71 N | 29,93% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
4