Trang chủCRB • FRA
add
CirChem AB
Giá đóng cửa hôm trước
0,17 €
Mức chênh lệch một ngày
0,18 € - 0,18 €
Phạm vi một năm
0,13 € - 0,33 €
Giá trị vốn hóa thị trường
85,24 Tr SEK
Số lượng trung bình
2,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,20 Tr | 147,33% |
Chi phí hoạt động | 2,60 Tr | 63,15% |
Thu nhập ròng | -1,39 Tr | 59,53% |
Biên lợi nhuận ròng | -22,36 | 83,64% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -926,00 N | 70,23% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,32 Tr | -35,28% |
Tổng tài sản | 58,46 Tr | 5,96% |
Tổng nợ | 14,19 Tr | -39,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 44,27 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 33,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,39 Tr | 59,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,96 Tr | 33,46% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -964,00 N | -59,08% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -688,00 N | -275,96% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,61 Tr | 3,22% |
Dòng tiền tự do | -2,25 Tr | -45,45% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trang web
Nhân viên
13