Trang chủCRBAF • OTCMKTS
add
Carbeeza Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,064 $
Phạm vi một năm
0,0025 $ - 0,10 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,58 Tr CAD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,41 N | — |
Chi phí hoạt động | 622,97 N | -40,03% |
Thu nhập ròng | -707,47 N | 40,73% |
Biên lợi nhuận ròng | -29,40 N | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -607,38 N | 20,38% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 97,50 N | -12,14% |
Tổng tài sản | 196,58 N | -96,04% |
Tổng nợ | 7,64 Tr | 35,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -7,44 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 81,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -936,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 49,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -707,47 N | 40,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | -342,83 N | -9,17% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | 100,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 380,00 N | -5,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 37,17 N | 266,13% |
Dòng tiền tự do | -151,31 N | -237,10% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trụ sở chính
Trang web