Trang chủCRBAF • OTCMKTS
add
Carbeeza Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,064 $
Phạm vi một năm
0,0025 $ - 0,090 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,69 Tr CAD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 618,94 N | -42,09% |
Thu nhập ròng | -700,10 N | 38,01% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -618,38 N | 42,01% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 60,33 N | -54,76% |
Tổng tài sản | 134,72 N | -97,44% |
Tổng nợ | 6,94 Tr | 39,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -6,81 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 80,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -559,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 53,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -700,10 N | 38,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | -558,92 N | -164,87% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | 100,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 300,00 N | 50,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -258,92 N | -151,04% |
Dòng tiền tự do | -381,44 N | -804,57% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trụ sở chính
Trang web