Trang chủCRBO • OTCMKTS
add
Carbon Natural Gas Company Common Stock
Giá đóng cửa hôm trước
0,25 $
Phạm vi một năm
0,11 $ - 0,25 $
Giá trị vốn hóa thị trường
519,05 N USD
Số lượng trung bình
67,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
.DJI
0,42%
0,56%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | 2019info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 113,58 Tr | 135,86% |
Chi phí hoạt động | 30,68 Tr | 130,43% |
Thu nhập ròng | 1,10 Tr | -86,95% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,97 | -94,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 29,14 Tr | 48,71% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | 2019info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 904,00 N | -84,24% |
Tổng tài sản | 298,25 Tr | -4,06% |
Tổng nợ | 222,03 Tr | -5,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 76,22 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,95 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | 2019info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,10 Tr | -86,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | 18,86 Tr | 73,87% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,57 Tr | 90,67% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -17,12 Tr | -126,88% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,83 Tr | -218,26% |
Dòng tiền tự do | 14,24 Tr | 129,25% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
215