Trang chủCRBP2 • EPA
add
Caisse Rgnl d Crdt grcl Mtl Br Pcrd
Giá đóng cửa hôm trước
18,18 €
Mức chênh lệch một ngày
17,85 € - 18,06 €
Phạm vi một năm
16,76 € - 20,44 €
Giá trị vốn hóa thị trường
302,81 Tr EUR
Số lượng trung bình
5,13 N
Tỷ số P/E
4,80
Tỷ lệ cổ tức
6,15%
Sàn giao dịch chính
EPA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 133,58 Tr | 0,03% |
Chi phí hoạt động | 99,40 Tr | -10,51% |
Thu nhập ròng | 29,24 Tr | 76,67% |
Biên lợi nhuận ròng | 21,89 | 76,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 15,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,26 T | -38,19% |
Tổng tài sản | 42,18 T | -1,13% |
Tổng nợ | 37,21 T | -2,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,98 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 55,24 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 29,24 Tr | 76,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | -269,14 Tr | 69,17% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,19 Tr | -28,70% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,97 Tr | -78,43% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -281,30 Tr | 68,08% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
2.505