Trang chủCRBP2 • EPA
add
Caisse Rgnl d Crdt grcl Mtl Br Pcrd
Giá đóng cửa hôm trước
20,40 €
Mức chênh lệch một ngày
20,41 € - 20,70 €
Phạm vi một năm
16,76 € - 22,48 €
Giá trị vốn hóa thị trường
330,00 Tr EUR
Số lượng trung bình
6,70 N
Tỷ số P/E
5,65
Tỷ lệ cổ tức
5,29%
Sàn giao dịch chính
EPA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 133,58 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 99,40 Tr | — |
Thu nhập ròng | 29,24 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | 21,89 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 15,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,26 T | — |
Tổng tài sản | 42,18 T | — |
Tổng nợ | 37,21 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,98 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 55,24 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 29,24 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | -269,14 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,19 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,97 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -281,30 Tr | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
12 thg 12, 2005
Trang web
Nhân viên
2.570