Trang chủCRBP • NASDAQ
add
Corbus Pharmaceuticals Holdings Inc
8,08 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
8,08 $
Đóng cửa: 25 thg 4, 16:02:11 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
8,35 $
Mức chênh lệch một ngày
7,92 $ - 8,73 $
Phạm vi một năm
4,64 $ - 61,90 $
Giá trị vốn hóa thị trường
98,84 Tr USD
Số lượng trung bình
205,20 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 3,82 Tr | 22,22% |
Thu nhập ròng | -9,53 Tr | -18,80% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,78 | 56,91% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -12,47 Tr | -25,26% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 149,06 Tr | 613,01% |
Tổng tài sản | 155,88 Tr | 451,35% |
Tổng nợ | 13,45 Tr | -61,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 142,43 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -19,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -21,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -9,53 Tr | -18,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | -10,94 Tr | -82,12% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 8,73 Tr | -15,96% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -13,00 N | 99,32% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,22 Tr | -189,90% |
Dòng tiền tự do | -8,35 Tr | -110,06% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 1, 2009
Trang web
Nhân viên
28