Trang chủCRBU • NASDAQ
add
Caribou Biosciences Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,99 $
Mức chênh lệch một ngày
1,00 $ - 1,03 $
Phạm vi một năm
0,98 $ - 5,77 $
Giá trị vốn hóa thị trường
91,91 Tr USD
Số lượng trung bình
1,15 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,08 Tr | -41,62% |
Chi phí hoạt động | 10,49 Tr | 7,89% |
Thu nhập ròng | -35,49 Tr | -2,85% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,71 N | -76,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,39 | 5,43% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -37,09 Tr | -1,06% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 209,54 Tr | -36,28% |
Tổng tài sản | 313,31 Tr | -27,51% |
Tổng nợ | 60,36 Tr | -5,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 252,95 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 93,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -29,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -32,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -35,49 Tr | -2,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | -35,47 Tr | -65,91% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 15,93 Tr | 150,61% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,86 Tr | 9.083,72% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -15,68 Tr | 70,36% |
Dòng tiền tự do | -21,69 Tr | -39,75% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 1, 2011
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
147