Trang chủCRCE • OTCMKTS
add
Circle Energy Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1,25 $
Phạm vi một năm
1,25 $ - 1,25 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,91 Tr USD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 12,56 N | -23,13% |
Thu nhập ròng | -12,56 N | 23,13% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 192,02 N | -26,52% |
Tổng tài sản | 240,90 N | -22,38% |
Tổng nợ | 2,48 N | -69,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 238,43 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,53 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -12,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -12,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -12,56 N | 23,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | -25,65 N | 11,90% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -25,65 N | 11,90% |
Dòng tiền tự do | -20,94 N | 8,91% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trụ sở chính
Trang web