Trang chủCRCL • CNSX
add
Corcel Exploration Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,16 $
Phạm vi một năm
0,065 $ - 0,25 $
Giá trị vốn hóa thị trường
6,04 Tr CAD
Số lượng trung bình
9,19 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 33,75 N | 85,97% |
Thu nhập ròng | -34,71 N | -71,34% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 188,95 N | -31,18% |
Tổng tài sản | 195,18 N | -30,09% |
Tổng nợ | 41,66 N | 292,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 153,53 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 37,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 16,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -42,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -49,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -34,71 N | -71,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | -8,30 N | 68,53% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -8,30 N | 68,53% |
Dòng tiền tự do | 5,32 N | 130,46% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trụ sở chính