Trang chủCRCL • CNSX
add
Corcel Exploration Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,070 $
Mức chênh lệch một ngày
0,080 $ - 0,080 $
Phạm vi một năm
0,0050 $ - 0,20 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,82 Tr CAD
Số lượng trung bình
6,69 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 28,04 N | 54,51% |
Thu nhập ròng | -29,05 N | -49,39% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 241,44 N | -30,46% |
Tổng tài sản | 243,31 N | -30,24% |
Tổng nợ | 24,51 N | 5,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 218,80 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 22,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -27,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -30,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -29,05 N | -49,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | -22,12 N | -351,75% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -22,12 N | -351,75% |
Dòng tiền tự do | -10,60 N | -430,97% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trụ sở chính