Trang chủCRCL • LON
add
Corcel PLC
Giá đóng cửa hôm trước
0,18 GBX
Mức chênh lệch một ngày
0,18 GBX - 0,21 GBX
Phạm vi một năm
0,090 GBX - 0,45 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
10,70 Tr GBP
Số lượng trung bình
27,61 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 660,50 N | -4,83% |
Thu nhập ròng | -847,00 N | -33,91% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -744,25 N | -4,90% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 222,00 N | 55,24% |
Tổng tài sản | 12,96 Tr | 58,30% |
Tổng nợ | 7,09 Tr | 131,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,87 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,79 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -14,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -25,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -847,00 N | -33,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | -298,50 N | 3,40% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -288,50 N | 70,84% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 567,50 N | -54,82% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -23,00 N | 59,65% |
Dòng tiền tự do | -632,81 N | 56,53% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
8