Trang chủCRCT • NASDAQ
add
Cricut Inc
5,19 $
Sau giờ giao dịch:(3,66%)-0,19
5,00 $
Đóng cửa: 29 thg 11, 15:44:36 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
5,16 $
Mức chênh lệch một ngày
5,07 $ - 5,20 $
Phạm vi một năm
4,43 $ - 8,40 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,11 T USD
Số lượng trung bình
363,15 N
Tỷ số P/E
18,13
Tỷ lệ cổ tức
3,85%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 167,89 Tr | -4,01% |
Chi phí hoạt động | 66,77 Tr | 14,63% |
Thu nhập ròng | 11,49 Tr | -33,31% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,84 | -30,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,05 | -37,50% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 17,81 Tr | -43,25% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,88% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 246,94 Tr | 42,23% |
Tổng tài sản | 663,76 Tr | -7,68% |
Tổng nợ | 187,93 Tr | -2,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 475,84 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 214,45 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 11,49 Tr | -33,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | 70,24 Tr | 92,88% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,47 Tr | 85,66% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -119,21 Tr | 45,49% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -53,18 Tr | 75,10% |
Dòng tiền tự do | -65,52 Tr | 67,72% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1969
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
690