Trang chủCRCUF • OTCMKTS
add
Canagold Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,21 $
Mức chênh lệch một ngày
0,20 $ - 0,20 $
Phạm vi một năm
0,13 $ - 0,27 $
Giá trị vốn hóa thị trường
36,63 Tr USD
Số lượng trung bình
11,74 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
.DJI
0,42%
0,56%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 350,00 N | -36,13% |
Thu nhập ròng | -328,00 N | 57,01% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -330,00 N | 36,66% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,91 Tr | -43,65% |
Tổng tài sản | 34,76 Tr | 0,17% |
Tổng nợ | 2,78 Tr | -12,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 31,98 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 174,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -328,00 N | 57,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | 73,00 N | -86,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,51 Tr | -55,85% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -41,00 N | -101,25% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,41 Tr | -223,50% |
Dòng tiền tự do | -2,57 Tr | -139,64% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
3