Trang chủCRCUF • OTCMKTS
add
Canagold Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,34 $
Mức chênh lệch một ngày
0,35 $ - 0,35 $
Phạm vi một năm
0,17 $ - 0,35 $
Giá trị vốn hóa thị trường
64,59 Tr USD
Số lượng trung bình
21,56 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 425,00 N | 24,63% |
Thu nhập ròng | -436,00 N | 36,44% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -406,00 N | -26,88% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,42% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,13 Tr | -74,86% |
Tổng tài sản | 36,50 Tr | 4,18% |
Tổng nợ | 3,43 Tr | 6,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 33,06 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 184,06 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -436,00 N | 36,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | -317,00 N | 6,49% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -703,00 N | 38,06% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -20,00 N | -25,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -931,00 N | 39,66% |
Dòng tiền tự do | -523,50 N | 38,96% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
3