Trang chủCRCW • OTCMKTS
add
Crypto Co
Giá đóng cửa hôm trước
0,00090 $
Mức chênh lệch một ngày
0,00080 $ - 0,00090 $
Phạm vi một năm
0,00050 $ - 0,0016 $
Giá trị vốn hóa thị trường
236,82 N USD
Số lượng trung bình
16,03 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,86 N | -81,93% |
Chi phí hoạt động | 478,74 N | -47,78% |
Thu nhập ròng | -611,58 N | 44,54% |
Biên lợi nhuận ròng | -21,41 N | -206,94% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,93 N | -68,32% |
Tổng tài sản | 6,93 N | -99,47% |
Tổng nợ | 6,90 Tr | 25,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -6,90 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,43 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -27.362,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 31,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -611,58 N | 44,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | -152,82 N | 55,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 158,00 N | -46,15% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,17 N | 110,12% |
Dòng tiền tự do | -84,53 N | -222,47% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2