Trang chủCRCW • OTCMKTS
add
Crypto Co
Giá đóng cửa hôm trước
0,00080 $
Mức chênh lệch một ngày
0,00070 $ - 0,00090 $
Phạm vi một năm
0,00070 $ - 0,018 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,05 Tr USD
Số lượng trung bình
34,55 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,30 N | -91,71% |
Chi phí hoạt động | 28,28 N | -92,33% |
Thu nhập ròng | -102,14 N | 71,54% |
Biên lợi nhuận ròng | -991,80 | -243,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -25,34 N | 89,81% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,66 N | -67,40% |
Tổng tài sản | 1,27 Tr | -3,15% |
Tổng nợ | 6,05 Tr | 16,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -4,78 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,01 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -102,14 N | 71,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | -794,06 N | -359,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 769,34 N | 337,77% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -24,72 N | -998,07% |
Dòng tiền tự do | -137,51 N | -227,83% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
8