Trang chủCRD • ASX
add
Conrad Asia Energy Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,75 $
Mức chênh lệch một ngày
0,75 $ - 0,75 $
Phạm vi một năm
0,68 $ - 1,23 $
Giá trị vốn hóa thị trường
133,52 Tr AUD
Số lượng trung bình
39,16 N
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 2,08 Tr | 51,42% |
Thu nhập ròng | -2,06 Tr | -55,95% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,07 Tr | -51,54% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,13 Tr | -11,77% |
Tổng tài sản | 36,49 Tr | 1,36% |
Tổng nợ | 1,83 Tr | -63,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 34,66 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 179,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -14,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -14,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,06 Tr | -55,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,09 Tr | -25,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -200,35 N | 85,77% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -81,77 N | -53,38% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,38 Tr | 24,12% |
Dòng tiền tự do | -1,11 Tr | 16,15% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web