Trang chủCRD • CVE
add
Copper Road Resources Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,035 $
Mức chênh lệch một ngày
0,035 $ - 0,040 $
Phạm vi một năm
0,010 $ - 0,16 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,28 Tr CAD
Số lượng trung bình
136,37 N
Tỷ số P/E
0,41
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 114,73 N | -45,14% |
Thu nhập ròng | 6,83 Tr | 3.312,32% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,58 Tr | 1.988,18% |
Tổng tài sản | 1,59 Tr | 1.217,46% |
Tổng nợ | 215,83 N | 161,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,38 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 59,02 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -33,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -53,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,83 Tr | 3.312,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | 164,56 N | 168,87% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 164,56 N | 166,11% |
Dòng tiền tự do | -251,42 N | -57,89% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trụ sở chính
Trang web