Trang chủCRDF • NASDAQ
add
Cardiff Oncology Inc
2,88 $
Sau giờ giao dịch:(5,20%)+0,15
3,03 $
Đóng cửa: 25 thg 4, 19:04:09 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
2,90 $
Mức chênh lệch một ngày
2,80 $ - 2,93 $
Phạm vi một năm
2,01 $ - 5,64 $
Giá trị vốn hóa thị trường
191,59 Tr USD
Số lượng trung bình
1,38 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 151,00 N | -3,21% |
Chi phí hoạt động | 3,01 Tr | 10,50% |
Thu nhập ròng | -11,79 Tr | -26,24% |
Biên lợi nhuận ròng | -7,81 N | -30,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,21 | 0,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -12,48 Tr | -21,97% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 91,75 Tr | 22,62% |
Tổng tài sản | 97,19 Tr | 19,05% |
Tổng nợ | 14,24 Tr | 19,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 82,95 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 66,52 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -39,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -46,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -11,79 Tr | -26,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | -10,27 Tr | -43,82% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 4,51 Tr | -66,74% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 44,19 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 38,43 Tr | 498,44% |
Dòng tiền tự do | -7,30 Tr | -78,87% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
32