Trang chủCRDF • NASDAQ
add
Cardiff Oncology Inc
3,97 $
Sau giờ giao dịch:(3,27%)+0,13
4,10 $
Đóng cửa: 30 thg 1, 18:14:05 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
3,45 $
Mức chênh lệch một ngày
3,46 $ - 3,99 $
Phạm vi một năm
1,44 $ - 6,42 $
Giá trị vốn hóa thị trường
264,10 Tr USD
Số lượng trung bình
1,48 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 165,00 N | 17,02% |
Chi phí hoạt động | 3,13 Tr | 6,36% |
Thu nhập ròng | -11,86 Tr | -21,83% |
Biên lợi nhuận ròng | -7,18 N | -4,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,25 | -13,64% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -12,50 Tr | -16,68% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 57,67 Tr | -29,12% |
Tổng tài sản | 62,90 Tr | -28,89% |
Tổng nợ | 13,50 Tr | 27,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 49,39 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 51,13 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -48,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -59,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -11,86 Tr | -21,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | -10,46 Tr | -31,41% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,43 Tr | -346,90% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 7,43 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -12,46 Tr | -201,33% |
Dòng tiền tự do | -6,26 Tr | -16,72% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
31