Trang chủCRDFA • IST
add
Creditwest Faktoring AS
Giá đóng cửa hôm trước
7,31 ₺
Mức chênh lệch một ngày
7,27 ₺ - 7,75 ₺
Phạm vi một năm
5,00 ₺ - 13,65 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
766,00 Tr TRY
Số lượng trung bình
7,38 Tr
Tỷ số P/E
6,15
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 163,27 Tr | 89,25% |
Chi phí hoạt động | 26,08 Tr | 79,56% |
Thu nhập ròng | 37,60 Tr | 62,22% |
Biên lợi nhuận ròng | 23,03 | -14,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 134,29 Tr | 96,52% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,32% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 32,91 Tr | -21,27% |
Tổng tài sản | 1,28 T | 54,53% |
Tổng nợ | 783,50 Tr | 65,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 491,92 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 100,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 27,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 28,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 37,60 Tr | 62,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | -27,82 Tr | 62,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | -100,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | -100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -27,82 Tr | -1.478,82% |
Dòng tiền tự do | -77,58 Tr | -1,21% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
39