Trang chủCRDL • LON
add
Cordel Group PLC
Giá đóng cửa hôm trước
5,75 GBX
Mức chênh lệch một ngày
5,50 GBX - 6,25 GBX
Phạm vi một năm
3,10 GBX - 6,25 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
13,23 Tr GBP
Số lượng trung bình
76,99 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 980,47 N | 107,50% |
Chi phí hoạt động | 948,59 N | 19,73% |
Thu nhập ròng | -357,55 N | 16,40% |
Biên lợi nhuận ròng | -36,47 | 59,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -407,99 N | 3,59% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,19 Tr | 174,58% |
Tổng tài sản | 4,36 Tr | 69,43% |
Tổng nợ | 1,28 Tr | 71,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,08 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 199,49 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -24,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -34,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -357,55 N | 16,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | 46,68 N | 357,78% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -57,49 N | -1.169,91% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -10,51 N | -144,85% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -45,97 N | -197,50% |
Dòng tiền tự do | -306,15 N | -10,37% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trang web
Nhân viên
35