Trang chủCRDL • LON
add
Cordel Group PLC
Giá đóng cửa hôm trước
7,75 GBX
Phạm vi một năm
3,10 GBX - 8,25 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
16,39 Tr GBP
Số lượng trung bình
288,45 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,14 Tr | 16,11% |
Chi phí hoạt động | 1,03 Tr | 8,45% |
Thu nhập ròng | -126,64 N | 64,58% |
Biên lợi nhuận ròng | -11,12 | 69,51% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -192,55 N | 52,81% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,24% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,14 Tr | -4,03% |
Tổng tài sản | 4,68 Tr | 7,35% |
Tổng nợ | 1,43 Tr | 11,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,25 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 216,92 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -12,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -16,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -126,64 N | 64,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | -351,06 N | -852,06% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -45,70 N | 20,51% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 429,36 N | 4.185,26% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 60,69 N | 232,03% |
Dòng tiền tự do | -157,77 N | 48,47% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trang web
Nhân viên
35