Trang chủCRDL • NASDAQ
add
Cardiol Therapeutics Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1,08 $
Mức chênh lệch một ngày
1,05 $ - 1,08 $
Phạm vi một năm
0,77 $ - 3,12 $
Giá trị vốn hóa thị trường
122,81 Tr CAD
Số lượng trung bình
202,28 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 9,99 Tr | 24,42% |
Thu nhập ròng | -8,18 Tr | -7,09% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -9,96 Tr | -24,23% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 30,58 Tr | -12,46% |
Tổng tài sản | 31,86 Tr | -13,18% |
Tổng nợ | 7,14 Tr | -15,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 24,73 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 82,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -101,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -140,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -8,18 Tr | -7,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,59 Tr | 13,48% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,16 N | 42,47% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 18,69 Tr | 135.108,05% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 14,70 Tr | 362,02% |
Dòng tiền tự do | -2,69 Tr | 9,78% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2017
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
18