Trang chủCRDO • NASDAQ
add
Credo Technology Group Holding Ltd
45,84 $
Sau giờ giao dịch:(3,95%)+1,81
47,65 $
Đóng cửa: 22 thg 11, 20:00:00 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
46,28 $
Mức chênh lệch một ngày
45,80 $ - 47,65 $
Phạm vi một năm
16,82 $ - 48,94 $
Giá trị vốn hóa thị trường
7,61 T USD
Số lượng trung bình
2,46 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 59,71 Tr | 70,15% |
Chi phí hoạt động | 51,73 Tr | 47,05% |
Thu nhập ròng | -9,54 Tr | 18,44% |
Biên lợi nhuận ròng | -15,98 | 52,06% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,04 | 233,33% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -10,22 Tr | 10,69% |
Thuế suất hiệu dụng | -6,97% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 398,62 Tr | 67,79% |
Tổng tài sản | 644,86 Tr | 62,97% |
Tổng nợ | 91,76 Tr | 90,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 553,10 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 166,06 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 13,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -9,54 Tr | 18,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | -7,24 Tr | -129,41% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 42,48 Tr | 742,69% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,60 Tr | 200,37% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 36,96 Tr | 100,18% |
Dòng tiền tự do | 6,92 Tr | -71,33% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
500