Trang chủCRDO • NASDAQ
add
Credo Technology Group Holding Ltd
43,68 $
Sau giờ giao dịch:(0,32%)+0,14
43,82 $
Đóng cửa: 25 thg 4, 17:31:39 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
42,39 $
Mức chênh lệch một ngày
41,88 $ - 44,10 $
Phạm vi một năm
16,91 $ - 86,69 $
Giá trị vốn hóa thị trường
7,42 T USD
Số lượng trung bình
4,64 Tr
Tỷ số P/E
3.133,43
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 135,00 Tr | 154,44% |
Chi phí hoạt động | 59,73 Tr | 55,27% |
Thu nhập ròng | 29,36 Tr | 6.759,81% |
Biên lợi nhuận ròng | 21,75 | 2.585,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,25 | 525,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 31,26 Tr | 1.363,42% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 379,21 Tr | -7,31% |
Tổng tài sản | 719,92 Tr | 21,51% |
Tổng nợ | 101,69 Tr | 73,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 618,23 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 169,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 11,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 29,36 Tr | 6.759,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,21 Tr | 506,56% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 59,12 Tr | 128,61% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,33 Tr | -101,91% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 59,97 Tr | 282,21% |
Dòng tiền tự do | -20,66 Tr | -136,10% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
500