Trang chủCRE • CVE
add
Critical Elements Lithium Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,41 $
Mức chênh lệch một ngày
0,40 $ - 0,42 $
Phạm vi một năm
0,34 $ - 1,31 $
Giá trị vốn hóa thị trường
94,73 Tr CAD
Số lượng trung bình
132,67 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 3,03 Tr | 49,84% |
Thu nhập ròng | -4,15 Tr | -141,83% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,02 Tr | -49,88% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 20,90 Tr | -32,25% |
Tổng tài sản | 79,30 Tr | 0,40% |
Tổng nợ | 5,74 Tr | -16,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 73,56 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 217,84 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -9,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -10,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,15 Tr | -141,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,86 Tr | -153,95% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,68 Tr | 47,40% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -11,74 N | -9,65% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,55 Tr | 9,84% |
Dòng tiền tự do | 786,70 N | 186,91% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
5