Trang chủCRE • CVE
add
Critical Elements Lithium Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,43 $
Mức chênh lệch một ngày
0,43 $ - 0,44 $
Phạm vi một năm
0,33 $ - 1,05 $
Giá trị vốn hóa thị trường
93,71 Tr CAD
Số lượng trung bình
80,09 N
Tỷ số P/E
60,65
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
.INX
0,74%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,19 Tr | 15,11% |
Thu nhập ròng | 1,01 Tr | 251,47% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,18 Tr | -15,38% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 21,40 Tr | -16,16% |
Tổng tài sản | 81,07 Tr | 4,09% |
Tổng nợ | 6,14 Tr | -2,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 74,93 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 217,79 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,01 Tr | 251,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,49 Tr | 62,26% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,27 Tr | 133,03% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 874,32 N | 8.077,41% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 657,43 N | 119,27% |
Dòng tiền tự do | -1,66 Tr | 58,53% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
5