Trang chủCRE • LON
add
Conduit Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
356,50 GBX
Mức chênh lệch một ngày
354,50 GBX - 363,00 GBX
Phạm vi một năm
310,50 GBX - 549,74 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
582,00 Tr GBP
Số lượng trung bình
730,61 N
Tỷ số P/E
5,95
Tỷ lệ cổ tức
7,86%
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 199,40 Tr | 17,71% |
Chi phí hoạt động | 9,65 Tr | 21,38% |
Thu nhập ròng | 13,75 Tr | -75,49% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,90 | -79,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 15,05 Tr | -73,29% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 348,60 Tr | 41,42% |
Tổng tài sản | 1,91 T | 27,40% |
Tổng nợ | 855,00 Tr | 68,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,05 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 156,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 13,75 Tr | -75,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | 124,80 Tr | 25,05% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -81,40 Tr | -120,90% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -15,10 Tr | 31,05% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 26,50 Tr | -35,13% |
Dòng tiền tự do | 11,40 Tr | -68,06% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trang web
Nhân viên
65