Trang chủCRE • LON
add
Conduit Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
495,50 GBX
Mức chênh lệch một ngày
496,00 GBX - 509,00 GBX
Phạm vi một năm
449,00 GBX - 549,74 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
845,35 Tr GBP
Số lượng trung bình
449,05 N
Tỷ số P/E
4,86
Tỷ lệ cổ tức
5,55%
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 178,25 Tr | 39,64% |
Chi phí hoạt động | 9,30 Tr | 24,83% |
Thu nhập ròng | 49,05 Tr | 24,81% |
Biên lợi nhuận ròng | 27,52 | -10,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 50,00 Tr | 27,23% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 260,20 Tr | 40,72% |
Tổng tài sản | 1,67 T | 26,74% |
Tổng nợ | 624,60 Tr | 54,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,05 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 158,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 49,05 Tr | 24,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | 78,85 Tr | 43,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -28,45 Tr | 24,13% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -19,75 Tr | -31,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 30,20 Tr | 1.061,54% |
Dòng tiền tự do | 32,48 Tr | 30,26% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trang web
Nhân viên
59