Trang chủCREAL • BMV
add
Credito Real SAB de CV SOFOM ENR
Giá đóng cửa hôm trước
0,35 $
Phạm vi một năm
0,35 $ - 0,41 $
Giá trị vốn hóa thị trường
131,85 Tr MXN
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BMV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MXN) | 2021info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,51 T | -1,58% |
Chi phí hoạt động | — | — |
Thu nhập ròng | 126,82 Tr | -83,23% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,81 | -82,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | -435,35% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MXN) | 2021info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,92 T | 28,02% |
Tổng tài sản | 73,45 T | 4,46% |
Tổng nợ | 56,00 T | 3,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 17,46 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 358,43 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MXN) | 2021info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 126,82 Tr | -83,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | -321,40 Tr | -134,22% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 960,91 Tr | 203,25% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,16 T | -638,58% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -480,80 Tr | -476,19% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
657