Trang chủCRED-A • STO
add
Creades publ AB
Giá đóng cửa hôm trước
69,00 kr
Mức chênh lệch một ngày
69,10 kr - 70,65 kr
Phạm vi một năm
61,20 kr - 84,75 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
6,55 T SEK
Số lượng trung bình
111,98 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 173,00 Tr | 119,33% |
Chi phí hoạt động | -5,00 Tr | 91,23% |
Thu nhập ròng | 182,00 Tr | 122,01% |
Biên lợi nhuận ròng | 105,20 | 13,85% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 178,25 Tr | 121,27% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 687,00 Tr | 62,41% |
Tổng tài sản | 10,03 T | 23,58% |
Tổng nợ | 155,00 Tr | 21,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,87 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 135,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,95 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 182,00 Tr | 122,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,00 Tr | -92,78% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 489,00 Tr | 852,31% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -54,00 Tr | -12,50% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 441,00 Tr | 3.040,00% |
Dòng tiền tự do | 54,25 Tr | 110,56% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
thg 9 2011
Trang web
Nhân viên
8