Trang chủCRED-A • STO
add
Creades publ AB
Giá đóng cửa hôm trước
79,65 kr
Mức chênh lệch một ngày
78,70 kr - 79,90 kr
Phạm vi một năm
63,63 kr - 85,25 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
7,42 T SEK
Số lượng trung bình
90,34 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 646,00 Tr | -22,45% |
Chi phí hoạt động | 46,00 Tr | -30,30% |
Thu nhập ròng | 602,00 Tr | -21,92% |
Biên lợi nhuận ròng | 93,19 | 0,68% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 600,00 Tr | -21,77% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 720,00 Tr | 192,68% |
Tổng tài sản | 10,95 T | 10,53% |
Tổng nợ | 232,00 Tr | 5,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,72 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 135,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 14,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 602,00 Tr | -21,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | 135,00 Tr | -23,30% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 222,00 Tr | 431,34% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -54,00 Tr | 0,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 303,00 Tr | 450,91% |
Dòng tiền tự do | 518,00 Tr | -17,96% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
thg 9 2011
Trang web
Nhân viên
9