Trang chủCREG • NASDAQ
add
China Recycling Energy Corporation Common Stock
Giá đóng cửa hôm trước
0,68 $
Mức chênh lệch một ngày
0,68 $ - 0,69 $
Phạm vi một năm
0,63 $ - 2,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,99 Tr USD
Số lượng trung bình
120,92 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 188,30 N | 28,21% |
Thu nhập ròng | -262,73 N | -45,38% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -188,15 N | -28,24% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 69,12 Tr | 1,72% |
Tổng tài sản | 137,65 Tr | 2,17% |
Tổng nợ | 27,42 Tr | 0,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 110,24 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,77 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -262,73 N | -45,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | -82,54 N | -110,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -39,99 N | -100,06% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,02 Tr | -98,49% |
Dòng tiền tự do | -1,22 Tr | -101,82% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1980
Trang web
Nhân viên
14