Trang chủCREG • NASDAQ
add
China Recycling Energy Corporation Common Stock
0,70 $
Sau giờ giao dịch:(5,44%)-0,038
0,66 $
Đóng cửa: 25 thg 4, 17:57:26 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,62 $
Mức chênh lệch một ngày
0,57 $ - 0,70 $
Phạm vi một năm
0,49 $ - 1,19 $
Giá trị vốn hóa thị trường
17,09 Tr USD
Số lượng trung bình
69,82 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 345,93 N | 79,83% |
Thu nhập ròng | -606,73 N | -165,27% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -345,90 N | -79,95% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 25,34 N | -21,71% |
Tổng tài sản | 121,23 Tr | -11,16% |
Tổng nợ | 16,50 Tr | -39,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 104,73 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 24,81 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -606,73 N | -165,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | -10,43 Tr | -6.429,27% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -57,47 Tr | 16,86% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -69,09 Tr | -1,73% |
Dòng tiền tự do | -52,26 Tr | 24,58% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1980
Trang web
Nhân viên
14