Trang chủCREI • LON
add
Custodian Property Income Reit PLC
Giá đóng cửa hôm trước
75,80 GBX
Mức chênh lệch một ngày
75,00 GBX - 79,20 GBX
Phạm vi một năm
64,40 GBX - 87,00 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
333,28 Tr GBP
Số lượng trung bình
653,56 N
Tỷ số P/E
20,74
Tỷ lệ cổ tức
7,94%
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,38 Tr | 8,45% |
Chi phí hoạt động | 475,00 N | 5,20% |
Thu nhập ròng | 7,45 Tr | 659,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 60,20 | 615,41% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,44 Tr | 0,80% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,92 Tr | 63,04% |
Tổng tài sản | 603,37 Tr | -3,14% |
Tổng nợ | 190,64 Tr | -4,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 412,73 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 440,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,45 Tr | 659,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,74 Tr | -1,69% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 4,37 Tr | 178,02% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -9,51 Tr | -2.771,90% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 602,50 N | 758,47% |
Dòng tiền tự do | 4,28 Tr | 3,41% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web