Trang chủCREO • LON
add
Creo Medical Group PLC
Giá đóng cửa hôm trước
18,00 GBX
Mức chênh lệch một ngày
17,50 GBX - 18,50 GBX
Phạm vi một năm
12,00 GBX - 43,00 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
74,25 Tr GBP
Số lượng trung bình
636,62 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
.DJI
0,38%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,60 Tr | -3,18% |
Chi phí hoạt động | 10,40 Tr | 1,46% |
Thu nhập ròng | -6,15 Tr | -6,03% |
Biên lợi nhuận ròng | -80,92 | -9,51% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -5,90 Tr | -4,42% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,87% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,80 Tr | -63,02% |
Tổng tài sản | 69,30 Tr | -21,87% |
Tổng nợ | 21,90 Tr | 11,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 47,40 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 361,66 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -24,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -27,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,15 Tr | -6,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | -6,85 Tr | 9,87% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 7,55 Tr | 188,30% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,75 Tr | -82,03% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,40 Tr | 525,00% |
Dòng tiền tự do | -3,44 Tr | -9,54% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
278