Trang chủCREQF • OTCMKTS
add
China Rare Earth Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,054 $
Phạm vi một năm
0,0082 $ - 0,060 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,02 T HKD
Số lượng trung bình
11,66 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
NVDA
0,00%
0,00%
0,00%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 146,91 Tr | -21,82% |
Chi phí hoạt động | 9,26 Tr | -57,44% |
Thu nhập ròng | -30,16 Tr | 53,38% |
Biên lợi nhuận ròng | -20,53 | 40,37% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -24,27 Tr | 59,40% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,42% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,05 T | -10,92% |
Tổng tài sản | 2,08 T | -6,20% |
Tổng nợ | 114,94 Tr | -17,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,97 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,34 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -30,16 Tr | 53,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | -121,92 Tr | -2,20% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 596,50 N | -24,49% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -108,00 N | 35,33% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -125,30 Tr | 8,85% |
Dòng tiền tự do | -11,89 Tr | 61,79% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
248