Trang chủCRES • BCBA
add
Cresud SACIF y A
Giá đóng cửa hôm trước
1.390,00 $
Mức chênh lệch một ngày
1.375,00 $ - 1.425,00 $
Phạm vi một năm
910,00 $ - 1.670,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
831,92 T ARS
Số lượng trung bình
367,92 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
3,00%
Sàn giao dịch chính
BCBA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ARS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 204,47 T | -7,25% |
Chi phí hoạt động | 43,50 T | 9,53% |
Thu nhập ròng | -18,80 T | 37,02% |
Biên lợi nhuận ròng | -9,20 | 32,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 34,56 T | -55,49% |
Thuế suất hiệu dụng | 75,74% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ARS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 311,18 T | 39,39% |
Tổng tài sản | 3,96 NT | 46,83% |
Tổng nợ | 2,30 NT | 47,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,66 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 596,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ARS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -18,80 T | 37,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | -48,74 T | -1.105,07% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -10,16 T | -109,34% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 49,02 T | 129,21% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -10,50 T | -4.877,73% |
Dòng tiền tự do | 49,47 T | 160,09% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1936
Trang web
Nhân viên
2.706