Trang chủCRESNDO • KLSE
add
Crescendo Corp Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
1,15 RM
Mức chênh lệch một ngày
1,16 RM - 1,18 RM
Phạm vi một năm
1,04 RM - 1,73 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
989,74 Tr MYR
Số lượng trung bình
475,70 N
Tỷ số P/E
1,83
Tỷ lệ cổ tức
1,71%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 71,07 Tr | -40,83% |
Chi phí hoạt động | 24,38 Tr | 18,21% |
Thu nhập ròng | 3,44 Tr | -83,77% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,84 | -72,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,89 Tr | -91,77% |
Thuế suất hiệu dụng | 48,76% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 174,36 Tr | 217,61% |
Tổng tài sản | 2,03 T | 31,11% |
Tổng nợ | 557,99 Tr | 8,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,47 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 839,66 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,44 Tr | -83,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | -105,96 Tr | -78,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 38,69 Tr | 1.600,92% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,20 Tr | -95,50% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -64,06 Tr | -806,53% |
Dòng tiền tự do | -93,18 Tr | -610,47% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
383