Trang chủCREST • KLSE
add
Crest Group Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,27 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,26 RM - 0,28 RM
Phạm vi một năm
0,26 RM - 0,40 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
243,27 Tr MYR
Số lượng trung bình
10,20 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 39,63 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 6,65 Tr | — |
Thu nhập ròng | 3,64 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | 9,19 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,54 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | 25,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 26,54 Tr | — |
Tổng tài sản | 116,21 Tr | — |
Tổng nợ | 54,30 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 61,91 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 865,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 19,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,64 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,00 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,06 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,81 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -7,87 Tr | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2023
Trang web
Nhân viên
152