Trang chủCREST • KLSE
add
Crest Group Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,19 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,18 RM - 0,19 RM
Phạm vi một năm
0,14 RM - 0,40 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
157,91 Tr MYR
Số lượng trung bình
774,10 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 32,71 Tr | -17,49% |
Chi phí hoạt động | 6,66 Tr | -13,80% |
Thu nhập ròng | 1,70 Tr | -46,64% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,19 | -35,37% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,62 Tr | -43,81% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,65% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 73,33 Tr | 69,39% |
Tổng tài sản | 143,54 Tr | — |
Tổng nợ | 33,30 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 110,24 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 865,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,70 Tr | -46,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,37 Tr | -9,22% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -526,00 N | 50,35% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -488,00 N | 82,61% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,37 Tr | 31,71% |
Dòng tiền tự do | 38,22 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
169