Trang chủCREV • NASDAQ
add
Carbon Revolution PLC
Giá đóng cửa hôm trước
2,68 $
Mức chênh lệch một ngày
2,60 $ - 2,77 $
Phạm vi một năm
2,52 $ - 44,69 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,03 Tr USD
Số lượng trung bình
42,85 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
.INX
0,56%
0,42%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 18,67 Tr | 107,37% |
Chi phí hoạt động | 9,56 Tr | 5,53% |
Thu nhập ròng | -27,26 Tr | -98,38% |
Biên lợi nhuận ròng | -145,98 | 4,34% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -14,64 Tr | -14,19% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 26,93 Tr | 91,30% |
Tổng tài sản | 182,24 Tr | 43,41% |
Tổng nợ | 218,98 Tr | 261,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -36,75 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,45 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -22,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -39,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -27,26 Tr | -98,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | -23,32 Tr | -972,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,48 Tr | -6,30% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 33,73 Tr | 1.268,49% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,67 Tr | 185,30% |
Dòng tiền tự do | -18,04 Tr | -64,96% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
424